--

booby trap

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: booby trap

Phát âm : /'bu:bitræp/

+ danh từ

  • bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu)
  • (quân sự) mìn treo, chông treo, bẫy mìn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "booby trap"
Lượt xem: 778